-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Bộ xử lý
Phiên bản | Intel |
Công nghệ CPU | Core i5 |
Loại CPU | 1135G7 |
Số lõi | 4 |
Số luồng | 8 |
Tốc độ CPU | 2.40 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.20 GHz |
Bộ nhớ đệm | 8 MB Smart Cache |
Tốc độ BUS | 4 GT/s |
RAM
Dung lượng RAM | 16 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Tốc độ RAM | 4266 MHz |
Số khe cắm rời | 0 |
Số khe RAM còn lại | 0 |
Số RAM onboard | 1 |
Hỗ trợ RAM tối đa | 16 GB |
Màn hình
Kích thước màn hình | 13.5" |
Loại màn hình | LED |
Độ phân giải | 2256 x 1504 Pixel |
Tần số quét | 60 Hz |
Độ sáng | -- |
Tấm nền | IPS |
Công nghệ màn hình | Acer CineCrystalTM LED-backlit TFT LCD |
Độ phủ màu | -- |
Tỷ lệ màn hình | -- |
Độ tương phản | -- |
Đồ họa
Card onboard
Hãng | Intel |
Model | Iris Xe |
Xung nhịp | -- |
Xung nhịp tối đa | -- |
Lưu trữ
Hỗ trợ công nghệ Optane | Có |
Tổng số khe cắm SSD/HDD | 1 |
Số khe SSD/HDD còn lại | 0 |
Ổ cứng SSD
Loại SSD | M2. PCIe |
Dung lượng SSD | 512 GB |
Tốc độ đọc/ghi | -- |
Giao tiếp & Kết nối
1 Type-C2 USB 3.00 USB 2.01 HDMI0 VGA0 Card reader1 DC-in jack1 Jack 3.5 mm0 Thunderbolt0 LANWireless: 802.11 ax Wi-Fi 6Bluetooth: v5.1Senser: KhôngWebcame: 720p FaceTime HD camera
Âm thanh
Số loa | -- |
Công nghệ âm thanh | Acer TrueHarmony |
Bảo mật
Mở khóa vân tay | Có |
Nhận diện khuôn mặt | Không |
Mật khẩu | Có |
Ổ đĩa quang
Loại ổ đĩa quang | Không |
Ổ đĩa quang | Không |
Bàn phím & TouchPad
Kiểu bàn phím | Bàn phím cứng |
Bàn phím số | Không |
Loại đèn bàn phím | LED |
Công nghệ đèn bàn phím | Đơn sắc |
Màu đèn LED | White |
TouchPad | Multi-touch touchpad |
Thông tin pin
Loại PIN | Lithium-ion |
PIN (Cell) | -- |
PIN có thể tháo rời | Không |
Power Supply | 100 W |
Hệ điều hành
OS | Windows 10 |
Type | 64 bit |
Version | Home |
Phần mềm khác | Không |
Thiết kế & Trọng lượng
302.5
Nhôm
233.88
Nhựa
15.95
Hợp kim Magie và nhôm
1.19
Nhôm
Bản lề mở 180 độ
--
Thông tin hàng hóa
NX.A4JSV.003
2020
Trung Quốc
12 Tháng
Phụ kiện trong hộp